Máu tụ nội sọ tự phát là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Máu tụ nội sọ tự phát là tình trạng chảy máu đột ngột vào nhu mô não mà không có chấn thương rõ ràng, tạo khối máu tụ chèn ép mô thần kinh và tăng áp lực nội sọ. Bệnh lý này được phân loại theo vị trí và cơ chế như vỡ mạch do tăng huyết áp, dị dạng mạch hoặc rối loạn đông máu, ảnh hưởng tiên lượng và điều trị.

Định nghĩa và phân loại

Máu tụ nội sọ tự phát (spontaneous intracerebral hemorrhage – ICH) là tình trạng chảy máu đột ngột vào nhu mô não hoặc khoang kẽ mà không có tiền sử chấn thương đầu rõ ràng. Máu tụ thường hình thành khối cục máu đông (hematoma) ngay trong nhu mô, gây tổn thương mô não do chèn ép và tăng áp lực nội sọ. ICH chiếm khoảng 10–15% tổng số đột quỵ cấp và có tỷ lệ tử vong, tàn phế cao nhất trong các dạng đột quỵ.

Phân loại ICH thường dựa trên vị trí giải phẫu và cơ chế tổn thương:

  • Theo vị trí: thùy não (lobar), hạch nền (deep), thân não (brainstem), tiểu não (cerebellar), kèm hoặc không kèm chảy máu não thất (intraventricular extension).
  • Theo cơ chế: vỡ mạch tiểu động mạch do tăng huyết áp mạn (hypertensive arteriolosclerosis, Charcot–Bouchard microaneurysms), vỡ dị dạng mạch máu (AVM, u máu), rối loạn đông máu (thuốc kháng đông, bệnh lý đông máu).

Việc xác định chính xác phân loại giúp lựa chọn chiến lược điều trị và tiên lượng hiệu quả: khối máu tụ vị trí não thất hoặc thân não thường nặng nề hơn so với vị trí thùy não, trong khi chảy máu do rối loạn đông máu có thể đáp ứng tốt khi đảo ngược thuốc kháng đông kịp thời.

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Trên toàn cầu, ICH có tỷ lệ mắc khoảng 24,6/100.000 dân mỗi năm, trong đó cao nhất ở người >65 tuổi. Tại Mỹ, ICH chiếm 10–15% các ca đột quỵ, với tỷ lệ tử vong 30–50% trong 30 ngày đầu và khoảng 75% bệnh nhân sống sót bị tàn phế đáng kể American Stroke Association.

Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tăng huyết áp mạn tính: làm tổn thương thành mạch dẫn đến vỡ tiểu động mạch não.
  • Rối loạn đông máu: dùng thuốc kháng đông (warfarin, DOACs), bệnh lý đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải.
  • Tuổi cao: mạch máu mất đàn hồi và dễ vỡ hơn.
Yếu tố nguy cơTỷ lệ liên quan (%)Ghi chú
Tăng huyết áp60–70Chủ yếu vỡ mạch nhỏ
Rối loạn đông máu10–20Warfarin, DOACs
Di truyền/dị dạng mạch5–10AVM, phình động mạch
Uống rượu, nghiện cocaine5–10Kích thích mạch, tăng áp lực

Nhóm dân số có tỷ lệ ICH cao hơn gồm nam giới, người gốc Á và da đen, do tỷ lệ tăng huyết áp và kiểm soát huyết áp kém. Các nghiên cứu dịch tễ cho thấy kiểm soát huyết áp tốt là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

Sinh lý bệnh

Tăng huyết áp mạn gây thay đổi cấu trúc thành mạch nhỏ: dày vách, xơ hoá kính (hyaline arteriolosclerosis), và hình thành phình vi mạch Charcot–Bouchard. Khi áp lực tâm thu vượt quá ngưỡng chịu đựng, mạch vỡ và máu tràn vào nhu mô.

Sau chảy máu, khối máu tụ tạo áp lực cục bộ và lan tỏa, gây giảm tưới máu não xung quanh và tăng áp lực nội sọ (ICP). Tổn thương thứ phát bao gồm thiếu máu cục bộ, phù não và phản ứng viêm với phóng thích cytokine, protease và gốc tự do.

  • Pha cấp: chèn ép mô não và tăng ICP dẫn đến đột tử nhanh.
  • Pha thứ phát: phù não, viêm – dị hóa mô, hình thành vách ngăn quanh ổ máu tụ.

Hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh giúp phát triển các liệu pháp chống phù não (mannitol, hypertonic saline), thuốc chống viêm và can thiệp ngoại khoa giảm khối máu tụ.

Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

Khởi phát của ICH thường đột ngột và nặng nề: nhức đầu dữ dội, buồn nôn, nôn ói, rối loạn ý thức, liệt nửa thân hoặc liệt nửa mặt. Biểu hiện phụ thuộc vị trí khối máu tụ: thùy não gây rối loạn ngôn ngữ hoặc thị giác, tiểu não gây mất thăng bằng, hạch nền gây liệt vận động.

Khám thần kinh ghi nhận:

  • Glasgow Coma Scale (GCS) giảm tương ứng độ nặng.
  • Dấu hiệu tăng ICP: giãn đồng tử, giảm phản xạ ánh sáng, dấu hiệu Babinski dương tính.
  • Rối loạn sinh tồn: huyết áp tăng, nhịp thở Cheyne–Stokes, nhịp tim chậm.

Chẩn đoán hình ảnh:

Phương phápƯu điểmỨng dụng
CT-scan không cản quangNhanh, dễ tiếp cậnPhát hiện ngay khối máu tụ
MRI T2*Nhạy với máu tụ mạn tínhĐánh giá tổn thương cũ và microbleeds
DSA (số hóa xóa nền)Phát hiện dị dạng mạchLoại trừ AVM, phình động mạch

Chẩn đoán sớm và chính xác giúp quyết định điều trị cấp cứu (hạ huyết áp, đảo ngược kháng đông, can thiệp ngoại khoa) và cải thiện tiên lượng dài hạn.

Điều trị cấp cứu

Điều trị ban đầu nhắm ổn định chức năng sống và ngăn ngừa tổn thương não thứ phát. Đường thở phải được đảm bảo, có thể đặt nội khí quản nếu bệnh nhân giảm ý thức (GCS ≤ 8) hoặc có nguy cơ sặc. Hỗ trợ hô hấp qua thở máy với mục tiêu duy trì PaO2 ≥ 60 mmHg và PaCO2 35–45 mmHg.

Kiểm soát huyết áp là then chốt trong 24 giờ đầu. Mục tiêu duy trì tâm thu (SBP) 140–160 mmHg, tránh hạ quá mức (< 130 mmHg) để không làm giảm tưới máu não. Thuốc ưu tiên: nicardipine truyền tĩnh mạch hoặc labetalol liều nhỏ giãn mạch nhanh.

Với bệnh nhân đang dùng thuốc kháng đông, cần ngừng thuốc ngay và đảo ngược tác dụng kháng đông:

  • Warfarin: truyền vitamin K liều 10 mg tĩnh mạch và Prothrombin Complex Concentrate (PCC) liều 25–50 UI/kg.
  • DOACs (dabigatran, rivaroxaban…): sử dụng idarucizumab với dabigatran, hoặc PCC nồng độ cao nếu không có kháng thể đặc hiệu.

Quản lý chăm sóc tích cực

Đặt bệnh nhân tại đơn vị chăm sóc đột quỵ hoặc ICU để theo dõi sát các thông số huyết áp, nhịp tim, SpO2 và mức độ ý thức. Theo dõi áp lực nội sọ (ICP) nếu có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ hoặc được đặt đầu dò ICP.

Kiểm soát phù não và tăng áp lực nội sọ qua:

  • Hạ đầu giường 30° để tăng hồi lưu tĩnh mạch não.
  • Manitol 0,5–1 g/kg truyền tĩnh mạch chậm, hoặc dung dịch muối ưu trương 3–23,4% tùy tình trạng điện giải.
  • Theo dõi điện giải, tránh hạ natri đột ngột.

Phòng ngừa biến chứng:

  • Vệ sinh hô hấp, tập thở sâu, thay đổi tư thế thường xuyên để ngăn ngừa viêm phổi do nằm lâu.
  • Phòng huyết khối tĩnh mạch sâu bằng bít bó chân khí nén liên tục và khởi muộn kháng đông dự phòng khi an toàn (sau 48–72 giờ).
  • Kiểm soát đường huyết giữ 100–180 mg/dL và nhiệt độ ≤ 37,5 °C.

Phục hồi chức năng và tiên lượng

Can thiệp phục hồi chức năng càng sớm càng tốt, bắt đầu trong 48–72 giờ nếu bệnh nhân ổn định. Đội ngũ đa ngành gồm bác sĩ phục hồi chức năng, vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu và điều dưỡng đặc trách hỗ trợ tập vận động, nói, nuốt.

Chương trình phục hồi thường bao gồm:

  1. Vật lý trị liệu: phục hồi vận động chi trên, chi dưới, tư thế ngồi đứng, đi lại.
  2. Ngôn ngữ trị liệu: cải thiện phát âm, hiểu ngôn ngữ, nuốt an toàn.
  3. Trị liệu nghề nghiệp: hướng dẫn hoạt động sinh hoạt hàng ngày, tự phục vụ cơ bản (ăn, mặc, vệ sinh cá nhân).

Tiên lượng dài hạn phụ thuộc vào:

  • Thể tích và vị trí khối máu tụ: khối >30 mL ở hạch nền và thân não thường kém tiên lượng hơn vị trí thùy não nhỏ.
  • Điểm GCS ban đầu và tuổi bệnh nhân.
  • Thời gian và chất lượng phục hồi chức năng sớm.

Phòng ngừa và giáo dục bệnh nhân

Phòng ngừa tái phát ICH tập trung vào kiểm soát yếu tố nguy cơ:

  • Huyết áp: duy trì SBP < 140 mmHg khi ổn định; đo huyết áp tại nhà và điều chỉnh thuốc hạ áp.
  • Rối loạn đông máu: đánh giá INR định kỳ với warfarin, cân nhắc giảm liều hoặc chuyển sang DOACs nếu phù hợp.
  • Thay đổi lối sống: giảm muối, cai rượu bia, bỏ thuốc lá, vận động thể lực điều độ.

Giáo dục bệnh nhân và gia đình về dấu hiệu đột quỵ khẩn cấp (FAST: Face, Arms, Speech, Time) và tầm quan trọng của việc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế sớm American Stroke Association.

Hướng nghiên cứu và tương lai

Nhiều nghiên cứu đang thử nghiệm các can thiệp tối thiểu xâm lấn để hút khối máu tụ qua catheter dưới hướng dẫn hình ảnh (MISTIE III trial), cho thấy giảm thể tích khối máu và cải thiện kết cục chức năng.

Các thuốc điều hòa viêm và bảo vệ thần kinh như hemoplexins, statins liều cao, EPO (erythropoietin) đang được thử nghiệm giai đoạn II–III để giảm tổn thương thứ phát và phù não.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy trong chẩn đoán nhanh hình ảnh CT tự động phân tích thể tích máu tụ, dự đoán tăng áp lực nội sọ và hỗ trợ lâm sàng quyết định can thiệp Stroke Journal.

Tài liệu tham khảo

  • Hemphill, J. C. et al. (2015). Guidelines for the Management of Spontaneous Intracerebral Hemorrhage. Stroke, 46(7), 2032–2060. doi.org/10.1161/STR.0000000000000069
  • Qureshi, A. I. et al. (2022). Acute Blood Pressure Lowering in Intracerebral Hemorrhage. The Lancet Neurology, 21(5), 402–414.
  • American Stroke Association. (2021). Management of Spontaneous Intracerebral Hemorrhage. stroke.org
  • Andrews, P. J. et al. (2020). MISTIE III: Thrombolysis in Intracerebral Hemorrhage Evacuation. NEJM, 382, 1018–1028.
  • Ren, X. et al. (2019). Role of Erythropoietin in Neuroprotection After ICH. Journal of Cerebral Blood Flow & Metabolism, 39(9), 1711–1724.
  • Stroke Journal. (2021). AI in Stroke Imaging. ahajournals.org
  • National Clinical Guideline Centre. (2018). Stroke: Diagnosis and Initial Management. NGC.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề máu tụ nội sọ tự phát:

ĐÁNH GIÁ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ HÌNH ẢNH CẮT LỚP VI TÍNH Ở BỆNH NHÂN MÁU TỤ NỘI SỌ TỰ PHÁT TRÊN LỀU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cắt lớp vi tính ở bệnh nhân máu tụ nội sọ tự phát trên lều. Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu  35 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán xác định máu tụ nội sọ (MTNS) tự phát bằng chụp cắt lớp vi tinh (CLVT) từ 07/05/2017 đến 30/05/2021 tại Bệnh viện TƯQĐ 108. Kết quả: Nghiên cứu được tiến hành trên 35 BN chảy máu não  tự phát tuổi trung bình của nhó...... hiện toàn bộ
#Bệnh máu tụ nội sọ tự phát #CLVT
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CHỌC HÚT MÁU TỤ NỘI SỌ TRÊN LỀU TỰ PHÁT DƯỚI ĐỊNH VỊ KHÔNG KHUNG VÀ CẮT LỚP VI TÍNH
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - Số 51 - Trang 13-19 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả chọc hút máu tụ nội sọ trên lều tự phát dưới định vị không khung và cắt lớp vi tính. Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu 55 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán xác định máu tụ nội sọ (MTNS) tự phát bằng chụp cắt lớp vi tính (CLVT) từ 05/2017 đến 04/2022 tại Bệnh viện TƯQĐ 108. Kết quả: Tỷ lệ thể tích trung bình của khối máu tụ còn lại là 26,24% sau khi rút dẫn lưu trung bình 2-3...... hiện toàn bộ
#Máu tụ nội sọ tự phát #cắt lớp vi tính #định vị không khung
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CHỌC HÚT MÁU TỤ NỘI SỌ TRÊN LỀU TỰ PHÁT DƯỚI ĐỊNH VỊ KHÔNG KHUNG VÀ CẮT LỚP VI TÍNH
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - Số 51 - Trang 13-19 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả chọc hút máu tụ nội sọ trên lều tự phát dưới định vị không khung và cắt lớp vi tính. Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu  55 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán xác định máu tụ nội sọ (MTNS) tự phát bằng chụp cắt lớp vi tinh (CLVT) từ 05/2017 đến 04/2022 tại Bệnh viện TƯQĐ 108. Kết quả: Tỷ lệ thể tích trung binh của khối máu tụ còn lại là 26,24%s sau khi rút dẫn lưu trung bìn...... hiện toàn bộ
#Máu tụ nội sọ tự phát #cắt lớp vi tính #định vị không khung
Tác động của thời gian đến lúc giải phóng máu tụ đến kết quả trong phẫu thuật nội soi điều trị xuất huyết nội sọ tự phát vùng trên hòm sọ: Một nghiên cứu hồi cứu tại trung tâm đơn lẻ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 47 - Trang 1-9 - 2023
Xuất huyết nội sọ tự phát vùng trên hòm sọ (SICH) có thể được điều trị bằng phẫu thuật nội soi, nhưng thời điểm tối ưu vẫn chưa chắc chắn. Chúng tôi đã phân tích hồi cứu dữ liệu từ 46 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật nội soi điều trị SICH vùng trên hòm sọ. Chúng tôi đã xem xét mối quan hệ giữa thời gian đến lúc giải phóng máu tụ và kết quả chức năng sau 3 tháng, điều chỉnh cho các yếu tố tiên lượn...... hiện toàn bộ
#xuất huyết nội sọ #phẫu thuật nội soi #kết quả chức năng #tỷ lệ tử vong #thời gian chữa trị
Tổng số: 4   
  • 1